Thi công đá hóa cương tại Long An

THI CÔNG ĐÁ HOA CƯƠNG TẠI LONG AN

Đá hoa cương NAVI gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thi công đá hoa cương 2024 tại Long An chính xác nhất để tham khảo lựa chọn. Đây là bảng giá chi tiết gồm tên đá, nguồn gốc xuất xứ cũng như đơn giá từng hạng mục thi công khác nhau, giúp quý khách có cái nhìn trực quan và rõ ràng. Lưu ý giá bên dưới là đã bao gồm giá đá và dịch vụ thi công đi kèm. Chúng tôi cam kết giữ nguyên mức giá như website đã đưa, không phát sinh thêm chi phí trong quá trình thi công.

     Ngoài những hạng mục thi công gồm mặt tiền, cầu thang, tam cấp và bếp như bảng báo giá. Chúng tôi còn nhận thi công đá granite ở bất cứ vị trí, hạng mục nào theo nhu cầu khách hàng ví dụ như lát nền, lát sàn, ban công, sảnh, ốp tường phòng khách, ốp đá thang máy, thi công bàn ghế đá, ốp lát đá nhà tắm – nhà vệ sinh… Để biết thêm thông tin mức giá thi công đá hoa cương chi tiết, vui lòng liên hệ theo thông tin bên trên.

BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG ĐÁ GRANITE

TÊN ĐÁ GRANITE

CẦU THANG – TAM CẤP

BẾP MẶT TIỀN XUẤT SỨ
Đá Kim Sa Trung (Hoặc Kim Sa Bắp) 1.150.000 1.150.000 1.400.000 Ấn Độ
Đá Đỏ Ruby Barzil 1.550.000 1.450.000 1.700.000 Barzil
Đá trắng Suối Lau 800.000 800.000 1.000.000 Khánh Hòa
Đá đen Campuchia 1.050.000 1.050.000 1.300.000 Campuchia
Đá đỏ Ấn Độ 1.350.000 1.350.000 1.550.000 Ấn Độ
Đá Đỏ Nhuộm 900.000 950.000 Trung Quốc
Đá Nâu Anh Quốc 1.350.000 1.350.000 1.550.000 Anh
Đá Kim Sa Xanh 1.000.000 1.050.000 1.200.000 Trung Quốc
Đá Xanh Đài Loan 950.000 1.000.000 1.200.000 Đài Loan
Đá Vàng Bình Định 1.000.000 1.050.000 1.250.000 Bình Định
Đá Đen Ngọc Trai 1.000.000 1.100.000
Đá Đỏ Sa Mạc 1.600.000 1.600.000 1.700.000
Đá Đen Ấn Độ 1.350.000 1.350.000 1.550.000
Đá Xà Cừ Xanh Đen 2.800.000 2.800.000 3.000.000
Đá Xà Cừ Xám 2.400.000 2.400.000 2.600.000
Đá Xanh Hassan 1.550.000 1.550.000 1.700.000

BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG ĐÁ MARBLE

TÊN ĐÁ MARBLE

CẦU THANG – TAM CẤP

BẾP MẶT TIỀN XUẤT SỨ
Đá Trắng Đường 1100000 1.100.000 1.300.000 Trung Quốc
Đá trắng Moka 1100000 1.100.000 1.300.000 Trung Quốc
Đá trắng sứ dẻo 2300000 2.400.000 2.600.000 Ấn Độ
Đã trắng Volakas Nhân Tạo 1900000 1.900.000 2.200.000 Trung Quốc
Đà Đen Tia Chớp 18500000 1.500.000 2.000.000
Đá trắng Volakas Tự Nhiên 3100000 3.100.000 3.500.000 Hy Lạp
Đá trắng Ý 2500000 2.700.000 2.900.000 Ý
Đá Rosa Light vàng 2350000 2.350.000 2.550.000 Nauy
Đá Kem Chỉ Đỏ 1900000 2.000.000 2.100.000 Tây Ban Nha
Đà nâu Tây Ban Nha 1850000 1.850.000 2.150.000 Tây Ban Nha
Đá Xuyên Sáng Line White Onyx 2100000 2.200.000 2.400.000
Đá Trắng Nha Sĩ 1200000 1.200.000 1.500.000
Đá Kem Oman 2550000 1.800.000 2.750.000
Đá Vàng Macfill 2500000 2.500.000 2.700.000
Đá Trắng Polaris 2600000 2.600.000 2.800.000
Đá Vàng Vân GỖ Ý 2300000 2.300.000 25.000.000
Đà Trắng Vân Mây Nhân Tạo 1450000 1.450.000 1.650.000
Đã Xám Vân Gỗ 2450000 2.450.000 2.650.000
Đá Vàng Oscar 2600000 2.500.000 2.800.000
Đá Medusa 1700000 1.700.000 2.100.000
Đá Xanh Napoli 1700000 1.700.000 2.000.000
Chuyển lên trên