Nội dung
- 1 1. Vì sao nên chọn đá hoa cương cho công trình của bạn?
- 2 2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thi công đá hoa cương
- 3 3. Bảng báo giá đá hoa cương tại Long An năm 2025 – Cập nhật từ Đá Hoa Cương Navi
- 4 4. Lưu ý khi chọn đơn vị thi công đá hoa cương
- 5 5. Thông tin liên hệ Đá Hoa Cương Navi – Đơn vị thi công uy tín tại Long An
Bảng Báo Giá Ốp Đá Hoa Cương Tại Long An Mới Nhất Năm 2025 – Cập Nhật Từ Đá Hoa Cương Navi
Trong những năm gần đây, nhu cầu thi công và ốp lát đá hoa cương (Granite, Marble) tại Long An đang ngày càng gia tăng mạnh mẽ, nhất là trong các công trình nhà ở, biệt thự, văn phòng và các công trình công cộng. Nhờ sự sang trọng, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội, đá hoa cương trở thành vật liệu không thể thiếu trong xây dựng hiện đại.
Tuy nhiên, câu hỏi được đặt ra nhiều nhất từ khách hàng chính là: Chi phí ốp đá hoa cương tại Long An năm 2025 là bao nhiêu? Đơn vị nào thi công uy tín?. Trong bài viết này, chúng tôi xin gửi đến bạn bảng báo giá ốp đá hoa cương mới nhất năm 2025, được cập nhật từ Đá Hoa Cương Navi – đơn vị thi công uy tín hàng đầu tại Long An và khu vực miền Nam.
1. Vì sao nên chọn đá hoa cương cho công trình của bạn?
Đá hoa cương – còn gọi là đá granite và marble – là loại vật liệu xây dựng cao cấp được khai thác từ tự nhiên, hoặc được sản xuất nhân tạo với mẫu mã đa dạng, đường vân đẹp mắt và khả năng chịu lực, chịu nhiệt cao.
Ưu điểm nổi bật của đá hoa cương:
-
✦ Bền bỉ với thời gian, chịu va đập và trầy xước tốt
-
✦ Không thấm nước, dễ lau chùi
-
✦ Màu sắc đa dạng, phù hợp nhiều phong cách kiến trúc
-
✦ Thể hiện sự sang trọng, đẳng cấp cho công trình
Ứng dụng phổ biến trong: cầu thang, mặt tiền, mặt bếp, lavabo, sảnh chờ, vách trang trí, nền nhà, ốp tường…
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thi công đá hoa cương
Trước khi tìm hiểu chi tiết bảng giá, bạn cần biết rằng giá thi công đá hoa cương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
-
✅ Loại đá sử dụng (tự nhiên hay nhân tạo, trong nước hay nhập khẩu)
-
✅ Độ dày, kích thước đá
-
✅ Vị trí thi công (cầu thang, mặt tiền, bếp…)
-
✅ Độ phức tạp của công trình (bo cạnh, ghép góc, tạo hình, chống thấm…)
-
✅ Khối lượng đá sử dụng và diện tích tổng thể
-
✅ Đơn vị thi công (tay nghề, thiết bị, uy tín…)
Vì vậy, bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá chính xác, khách hàng nên liên hệ đơn vị cung cấp để khảo sát thực tế.
🔷 Bảng báo giá thi công đá Marble (theo m²)
Tên đá Marble | Cầu thang – Tam cấp | Bếp | Mặt tiền | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|
Đá Trắng Đường | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.300.000 | Trung Quốc |
Đá trắng Moka | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.300.000 | Trung Quốc |
Đá trắng sứ dẻo | 2.300.000 | 2.400.000 | 2.600.000 | Ấn Độ |
Đá trắng Volakas Nhân Tạo | 1.900.000 | 1.900.000 | 2.200.000 | Trung Quốc |
Đá Đen Tia Chớp | 1.850.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | – |
Đá trắng Volakas Tự Nhiên | 3.100.000 | 3.100.000 | 3.500.000 | Hy Lạp |
Đá trắng Ý | 2.500.000 | 2.700.000 | 2.900.000 | Ý |
Đá Rosa Light vàng | 2.350.000 | 2.350.000 | 2.550.000 | Na Uy |
Đá Kem Chỉ Đỏ | 1.900.000 | 2.000.000 | 2.100.000 | Tây Ban Nha |
Đá nâu Tây Ban Nha | 1.850.000 | 1.850.000 | 2.150.000 | Tây Ban Nha |
Đá Xuyên Sáng Line White Onyx | 2.100.000 | 2.200.000 | 2.400.000 | – |
Đá Trắng Nha Sĩ | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | – |
Đá Kem Oman | 2.550.000 | 1.800.000 | 2.750.000 | – |
Đá Vàng Macfill | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.700.000 | – |
Đá Trắng Polaris | 2.600.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | – |
Đá Vàng Vân Gỗ Ý | 2.300.000 | 2.300.000 | 25.000.000 | Ý |
Đá Trắng Vân Mây Nhân Tạo | 1.450.000 | 1.450.000 | 1.650.000 | – |
Đá Xám Vân Gỗ | 2.450.000 | 2.450.000 | 2.650.000 | – |
Đá Vàng Oscar | 2.600.000 | 2.500.000 | 2.800.000 | – |
Đá Medusa | 1.700.000 | 1.700.000 | 2.100.000 | – |
Đá Xanh Napoli | 1.700.000 | 1.700.000 | 2.000.000 | – |
🔨 Bảng báo giá gia công chi tiết đá hoa cương
Hạng mục | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|
Mặt tiền | 400.000 |
Cầu thang | 200.000 |
Bếp | 200.000 |
Lavabo | 200.000 |
Len cầu thang | 80.000 |
Len băng | 200.000 |
Ghép 45 độ | 200.000 |
Bo móng ngựa | 250.000 |
Ngạch cửa | 80.000 |
Cắt CNC | 30.000 |
Cắt CNC (< 120 mm) | 6.000 |
Decan | 30.000 |
Chống thấm | 15.000 |
Gia cố đá bằng đá NT hoặc sắt | 50.000 |
Vát 45 độ | 20.000 |
Vát 5 ly | 15.000 |
Bo tròn | 45.000 |
Bo móng lừa | 45.000 |
4. Lưu ý khi chọn đơn vị thi công đá hoa cương
Khi thi công đá hoa cương, bạn nên lựa chọn đơn vị uy tín có kinh nghiệm lâu năm để đảm bảo chất lượng, tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình. Một đơn vị chuyên nghiệp sẽ:
-
Khảo sát kỹ lưỡng trước khi báo giá
-
Thi công đúng tiến độ và kỹ thuật
-
Bảo hành rõ ràng, trách nhiệm sau thi công
-
Có đội ngũ tư vấn tận tâm, đề xuất loại đá phù hợp nhu cầu và ngân sách
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị thi công đá hoa cương chuyên nghiệp, đáng tin cậy tại Long An, hãy liên hệ ngay:
Đá Hoa Cương Navi Long An
-
Tư vấn dịch vụ/báo giá: 0938.528.778 – 090.901.9382
-
Tư vấn kỹ thuật thi công: 079.72.44.666
-
Xưởng: 4079 đường 13 KDC Hải Sơn, Long Thượng, Cần Giuộc, Long An
-
Kho Đá: 200 đường 2 KDC Hải Sơn, Long Thượng, Cần Giuộc, Long An
-
Website: https://www.dahoacuongnavi.com
Hy vọng bảng giá và thông tin trên sẽ giúp bạn lựa chọn được giải pháp ốp đá hoa cương đẹp, bền, và phù hợp với ngân sách. Nếu cần tư vấn cụ thể, đừng ngần ngại liên hệ với Navi – Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng công trình của bạn!